--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ margin call chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disuse
:
sự bỏ đi, sự không dùng đếnto come (fall) into disuse bị bỏ đi không dùng đến
+
air-defence
:
(quân sự) sự phòng không
+
giềng mối
:
như mối giềng
+
chua ngoa
:
Sharp-tonguedgiọng chua ngoaa sharp tongue
+
dyer's mignonette
:
(thực vật học) cây mộc tê Châu Âu, được kai thác làm thuốc nhuộm, mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ